Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tấm da còn lông
    beaver pelt
    tấm da hải ly còn lông
    Động từ
    ném như mưa, ném loạn xạ
    ném cà chua thối như mưa vào ai
    trút xuống ào ào, (mưa…)
    mưa trúc xuống ào ào
    mưa đá trút ào ào xuống mái nhà
    pelt along(down, up…) something
    chạy rất nhanh (lao nhanh) dọc theo (xuống, lên)
    lao nhanh xuống đồi
    Danh từ
    sự ném như mưa, sự ném loạn xạ
    sự trút xuống ào ào
    at full pelt
    xem full

    * Các từ tương tự:
    pelta, peltae, peltast, peltate, peltately, pelter, peltinervate, pelting, peltmonger