Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đánh đập, đấm, thụi
    có ai đập cửa
    tim tôi đập mạnh vì xúc động
    hai cậu bé đấm nhau vào đầu
    chị ta vỗ cái gối cho xẹp xuống
    Danh từ
    cú đấm mạnh
    give him a thump
    đấm cho nó một quả
    tiếng thịch
    the sack of cement hit the ground with a thump
    bao xi măng rơi xuống đất nghe thịch một cái

    * Các từ tương tự:
    thumper, thumping