Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vỏ (trứng, sò, ốc…), mai (cua…)
    vỏ tàu, tường nhà
    đạn trái phá, đạn súng cối;(Mỹ) đạn
    thuyền đua
    come out of one's shell
    ra khỏi cái vỏ của mình, tỏ ra ít nhút nhát dè dặt hơn
    go (retire, withdraw) into one's shell
    rút vào vỏ của mình, tỏ ra nhút nhát dè dặt hơn
    Động từ
    (Mỹ cách viết khác shuck) bóc vỏ,lột vỏ
    shell peas
    bóc vỏ đậu
    dễ như chơi
    bắn phá, nã pháo
    bắn phá vị trí địch
    shell out something [for something]
    (khẩu ngữ)
    xì tiền ra (một cách miễn cưỡng)

    * Các từ tương tự:
    shell bean, shell game, shell-bark, shell-fire, shell-heap, shell-jacket, shell-lime, shell-mound, shell-pink