Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

barrage /'bærɑ:ʒ/  /Mỹ bə'rɑ:ʒ/

  • Danh từ
    đập nước
    (quân sự) sự bắn chặn; hàng rào phòng ngự
    anti-aircraft barrage
    hàng rào phòng không
    (nghĩa bóng) loạt dồn dập
    face a barrage of angry complaints
    đối đầu với một loạt dồn dập những lời than phiền giận dữ