Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (khẩu ngữ)
    cú đánh (bằng tay hay vật cứng cầm trong tay)
    quyền lực; ảnh hưởng
    nghiệp đòan không có mấy ảnh hưởng tới chính phủ