Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đinh đầu bẹt, đinh bấm
    a carpet tack
    đinh bấm thảm
    đường khâu lược
    (hàng hải) đường chạy vát theo gió thổi vào một bên mạn thuyền; hướng chạy căn cứ vào hình dáng buồm
    starboard tack
    hướng chạy theo gió thổi vào mạn phải
    (số ít) (tiếng lóng) chính sách; hướng đi
    be on the wrong tack
    đi sai hướng
    Động từ
    bấm, ghim bằng đinh bấm
    khâu lược, đinh tạm
    mũi khâu lược
    đổi đường chạy, trở buồm để lợi gió
    tack something on [to something]
    (khẩu ngữ)
    thêm (một điều trước đấy chưa dự kiến) vào cuối (một bài nói, một cuốn sách)
    đính theo, kèm theo (hợp đồng vào một hoá đơn tính tiền…)

    * Các từ tương tự:
    tackily, tackiness, tackle, tacky