Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (sewed; sewn hoặc sewed)
    may, khâu
    sew by hand
    may tay
    sew by machine
    may máy
    khâu những mảnh vải vào với nhau
    sew a skirt
    may chiếc váy
    sew a button onto the shirt
    khâu (đính) một cái khuy vào áo sơ-mi
    sew something in (into) something
    khâu kín vật gì vào trong vật gì
    sew money into the lining of a coat
    khâu kín tiền vào lớp vải lót của áo choàng
    sew something up
    khâu nhíu lại, mạng lại
    sew up a hole in a sock
    mạng chỗ thủng ở chiếc tất
    (chủ yếu ở dạng bị động) (khẩu ngữ) xếp đặt, giải quyết
    vào cuối tuần anh nên giải quyết việc thỏa thuận mua bán cho xong

    * Các từ tương tự:
    sewage, sewage farm, sewage works, sewer, sewer gas, sewer rat, sewerage, sewing, sewing silk