Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    sửa, chữa, sửa chữa
    repair a watch
    chữa đồng hồ
    repair a road
    sửa đường
    repair a shirt
    vá cái áo sơ mi
    repair an error
    cửa một sai lầm
    Danh từ
    sự sửa, sự chữa, sự sửa chữa
    a road under repair
    con đường đang sửa
    the vase was damaged beyond repair
    chiếc bình đã bị hư hại không chữa được nữa
    a bike repair shop
    hiệu sửa chữa xe đạp
    cửa hàng đóng cửa để sửa chữa
    be in good (bad) repair; be in good (bad) state of repair
    [trong tình trạng] còn dùng tốt, [trong tình trạng] sử dụng không ra gì nữa
    Động từ
    repair to
    lui tới; năng lui tới
    repair to seaside resorts in the summer
    lui tới nơi nghỉ mát ở bờ biển về mùa hè

    * Các từ tương tự:
    repair-shop, repairable, repairer, repairman, repairment, repairwoman