Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ghim kẹp (để đóng một số tờ giấy lại với nhau)
    đinh kẹp (đóng vào gỗ… để giữ nguyên chỗ một dây điện…)
    Động từ
    đóng bằng ghim kẹp
    giữ bằng đinh kẹp
    Tính từ
    chính, chủ yếu
    the staple product of a country
    sản phẩm chính của một nước
    rice is the staple diet in many Asian countries
    cơm là món ăn hàng ngày chủ yếu của dân nhiều nước châu Á
    Danh từ
    (thường số nhiều) sản phẩm chủ yếu, hàng hóa chủ yếu
    bông là một trong các hàng hóa chủ yếu của Ai Cập
    món chủ yếu, món chính (trong bữa ăn…)
    bánh mì, khoai tây và những món chủ yếu khác tiếp tục tăng giá
    thời tiết là đề tài chính trong cuộc nói chuyện của họ

    * Các từ tương tự:
    stapler