Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    thường; bình thường; thông thường
    the normal temperature of the body
    nhiệt độ bình thường của thân thể
    normal views
    quan điểm thông thường
    những người phạm tội các như thế là không bình thường (bị rối loạn trí óc hay bị xúc cảm mạnh…)
    Danh từ
    trạng thái bình thường; mức bình thường
    his temperature is above (below) normal
    nhiệt độ của nó trên (dưới) mức bình thường

    * Các từ tương tự:
    Normal cost pricing, Normal distribution, Normal equations, Normal good, Normal profits, Normal unemployment, Normal variable, normalcy, normality