Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    chính thống
    her ideas are very orthodox
    ý kiến của bà ta rất chính thống
    (tôn giáo) theo chính giáo
    orthodox Jews
    những người Do Thái chính giáo
    the orthodox Church
    (tôn giáo)(cách viết khác the Eastern Orthodox Church) /'ɔ:θədɒkst∫ɜ:t∫/
    Giáo hội chính giáo

    * Các từ tương tự:
    orthodoxy