Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    thường, thông thường, như thường ngày
    usual clothes
    quần áo mặc thường ngày
    arrive later than usual
    đến trễ hơn thường ngày
    as usual
    như thường lệ, như thường ngày
    như thường lệ, không có nhiều người ở buổi họp

    * Các từ tương tự:
    usually, usualness