Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    nôm na
    a prosaic style
    văn phong nôm na
    buồn tẻ; tầm thường
    a prosaic life as a housewife
    cuộc sống tầm thường buồn tẻ của một người nội trợ

    * Các từ tương tự:
    prosaically, prosaicness