Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    khỏe mạnh
    a healthy child (tree)
    đứa bé khỏa mạnh; một cây mọc khỏe
    có lợi cho sức khỏe
    a healthy climate
    một khí hậu có lợi cho sức khỏe
    cho thấy có sức khỏe tốt
    have a healthy appetite
    ăn ngon miệng cho thấy có sức khỏe tốt
    lành mạnh
    a healthy way of living
    một lối sống lành mạnh