Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    bổ dưỡng (thức ăn)
    khỏe mạnh
    have a wholesome appearance
    trông bề ngoài khỏe mạnh
    lành mạnh
    những phim như phim đó không phải là thú tiêu khiển lành mạnh đối với các cháu

    * Các từ tương tự:
    wholesomeness