Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    cứng chắc
    a sturdy chair
    chiếc ghế cứng chắc
    khỏe mạnh, rắn chắc
    a sturdy child
    đứa bé rắn chắc
    kiên quyết
    they kept up a sturdy opposition to the plan
    họ kiên quyết giữ vững sự chống đối kế hoạch