Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

steadfast /'stedfɑ:st/  /'stedfæst/

  • Tính từ
    (steadfast in something to somebody, something)
    kiên định, không dao động
    steadfast in adversity
    kiên định trong nghịch cảnh
    a steadfast gaze
    cái nhìn chằm chằm
    a steadfast refusal
    sự từ chối khăng khăng

    * Các từ tương tự:
    steadfastly, steadfastness