Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unyielding /ʌn'ji:ldiŋ/  

  • Tính từ
    (+ in)
    không chịu nhượng bộ, cứng, cứng cỏi
    the mattress was hard and unyielding
    tấm nệm cứng và không bị trũng xuống
    unyielding in her opposition to the plan
    không chịu nhượng bộ trong sự chống đối kế hoạch của cô ta

    * Các từ tương tự:
    unyieldingly, unyieldingness