Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ mold)
    khuôn đúc
    tính cách đặc biệt
    they are all cast in a same (a similar) mould
    (bóng) chúng nó có những tính cách giống nhau như cùng một khuôn đúc ra; chúng nó cùng một giuộc
    Động từ
    (Mỹ mold)
    đổ khuôn, đúc bằng khuôn, nặn hình
    mould a head out of (inclay
    nặn hình một cái đầu bằng đất sét
    uốn nắn (tính tình…)
    bó sát
    quần áo ướt bó sát người cô
    Danh từ
    (Mỹ mold)
    meo, mốc
    Danh từ
    (Mỹ mold)
    đất mùn, đất xốp
    leaf mould
    đất mùn lá mục

    * Các từ tương tự:
    moulder, moulding, mouldy