Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-gg-)
    quất roi, đánh đòn (như một hình phạt)
    thằng bé bị đánh đòn một cách tàn nhẫn vì tội ăn cắp
    bán (cái gì cho ai)
    we should be able to flog the car [to someonefor a good price
    chúng tôi chắc sẽ có thể bán chiếc xe cho ai đó với giá hời
    flog a dead horse
    phí công vô ích
    flog something to death
    (khẩu ngữ) lặp đi lặp lại đến chán tai
    tôi hy vọng anh ta sẽ không nói chuyện đùa ấy nữa, anh ta đã lặp đi lặp lại đến chán tai rồi

    * Các từ tương tự:
    flogger, flogging