Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (từ cổ) cái roi (để đánh người)
    người gây đau khổ; vật gây đau khổ; cái họa
    the scourge of war
    cái họa chiến tranh
    Động từ
    quất (ai) bằng roi
    gây đau khổ, gây họa (cho ai)
    đau khổ vì tội lỗi