Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cá voi, cá ông
    have a whale of a time
    (khẩu ngữ)
    rất thích thú; có thời gian vui chơi thỏa thích
    Động từ
    (thường dùng ở thì tiếp diễn)
    săn cá voi (để lấy dầu)

    * Các từ tương tự:
    whale-boat, whale-fin, whale-fisher, whale-oil, whalebone, whaleman, whaler