Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nỗi phiền muộn; nỗi thống khổ
    chị ta cần có ai đó lắng nghe chị kể về nỗi phiền muộn của mình
    woes
    (số nhiều)
    tai họa, tai ương
    nghèo nàn, bệnh tật và những tai họa khác
    woe betide somebody
    (đùa)
    sẽ có chuyện rắc rối cho ai đó (câu dọa)
    Sẽ có rắc rối cho ai tới trễ đó!
    woe is me!
    (cổ hoặc đùa)
    vô phúc cho tôi quá!

    * Các từ tương tự:
    woebegone, woeful, woefully, woesome