Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tai họa; thiên tai
    động đất ấy là thiên tai tệ hại nhất trong lịch sử đất nước
    (đùa) còn khối tai họa còn tồi tệ hơn việc anh trượt kỳ thi lấy bằng lái xe