Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự đau buồn
    buồn phiền vì đã làm điều sai
    to the sorrow of all those who were present
    trước sự đau buồn của tất cả những người có mặt
    điều đau buồn; nỗi bất hạnh
    her death was a great sorrow to everyone
    cái chết của chị ta là một điều đau buồn cho mọi người
    anh ta trải qua nhiều nỗi bất hạnh trong đời
    drown one's sorrows
    xem drown
    more in sorrow than in anger
    đáng tiếc hơn là đáng trách
    anh ta phê phán đồng nghiệp cũ, thật là đáng tiếc hơn là đáng trách
    Động từ
    (+ over, at, for)
    buồn rầu, buồn phiền, đau buồn
    đau buồn về con chết

    * Các từ tương tự:
    sorrower, sorrowful, sorrowfully, sorrowfulness, sorrowing