Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nỗi đau buồn, nỗi khổ tâm
    die of grief
    chết vì đau buồn
    chuyện gây đau buồn
    việc anh ta lấy vợ khác tín ngưỡng đã làm cha mẹ anh ta đau buồn
    come to grief
    (khẩu ngữ)
    kết thúc thất bại
    các kế hoạch của họ đều kết thúc thất bại khi ngân hàng từ chối không cho họ vay thêm tiền nữa
    gặp tai nạn; ngã xuống
    nhiều khách bộ hành đã ngã xuống hè đường tuyết đóng băng
    good grief
    (khẩu ngữ)
    trời!; ối! (tỏ sự ngạc nhiên hoặc bực tức)

    * Các từ tương tự:
    grief-stricken, griefless