Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [+ for, over] than vãn, rên rĩ, than khóc
    lament [fora dead friend
    than khóc một người bạn qua đời
    cô ta luôn luôn than vãn về chuyện thiếu tiện nghi thể thao trong thành phố
    Danh từ
    lời than vãn
    bài điếu ca

    * Các từ tương tự:
    lamentable, lamentableness, lamentably, lamentation, lamented