Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiếng than vãn, tiếng rền rĩ, tiếng than phiền
    the moan of the wounded
    tiếng than vãn của những người bị thương
    the moan of the wind through the trees
    (bóng) tiếng rì rào của gió qua kẽ lá
    Động từ
    than vãn, rền rĩ, than phiền
    anh ta rền rĩ: "bác sĩ đâu rồi?"
    gió rì rào qua kẽ lá
    anh ta luôn luôn than vãn sao mà anh ta nghèo thế!

    * Các từ tương tự:
    moanful, moaningly