Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

whimper /'wimpə[r]/  /'hwimpə[r]/

  • Động từ
    rên rỉ; thút thít (vì sợ hoặc đau)
    thút thít nói
    nó thút thít nói: "xin đừng để em một mình"
    Danh từ
    tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ

    * Các từ tương tự:
    whimperer, whimpering