Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    la to, hét to, la hét
    viên đại úy hết to một mệnh lệnh
    tôi không ngủ được vì cháu bé la hét mãi không thôi
    bawl somebody out
    chửi mắng ai

    * Các từ tương tự:
    bawler