Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

trumpet /'trʌmpit/  

  • Danh từ
    kèn trom-pét
    hear a distant trumpet
    nghe tiếng kèn trom-pét ở xa
    vật dạng loa kèn (ví dụ hoa của cây thuỷ tiên hoa vàng)
    blow one's own trumpet
    xem blow
    Động từ
    lớn tiếng công bố
    ré lên (voi)

    * Các từ tương tự:
    trumpet-call, trumpeter