Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiếng kêu (vì đau, tức giận); tiếng ăng ẳng (chó)
    the dog gave a yelp when I trod on its paw
    con chó kêu ăng ẳng khi tôi giẫm lên chân nó
    Động từ
    kêu lên (vì đau, tức giận…); kêu ăng ẳng (chó)