Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiếng kêu la, tiếng la hét, tiếng hò reo
    ông ta được chào đón bằng tiếng hò reo “Tổng thống muôn năm”
    (tiếng lóng) (Úc, Tân Tây Lan) chầu khao rượu
    what will you haveit's my shout
    anh uống gì nào? đến chầu tớ khao rượu đấy
    Động từ
    (không dùng ở dạng bị động)
    la to, kêu to, thét, la hét, reo hò
    shout for joy
    reo hò vui sướng
    shout [outin pain
    thét lên vì đau
    don't shout at me
    đừng có la hét tôi, đừng có to tiếng với tôi
    tôi la to bảo nó đóng cửa
    họ la hét phản đối
    shout somebody down
    la hét buộc ai phải thôi nói
    đám đông la hét buộc diễn giả phải thôi nói
    shout something from the roof-tops

    * Các từ tương tự:
    shouting, shouting-brake