Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiếng reo, tiếng hò reo
    tiếng ho khúc khắc (của kẻ bị ho gà…)
    Động từ
    reo, hò reo
    ho khúc khắc
    whoop it up
    (khẩu ngữ)
    hò reo ăn mừng
    sau chiến thắng họ đã hò reo ăn mừng suốt đêm

    * Các từ tương tự:
    whoop-de-do, whoopee, whooping cough, whoops