Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    rú, rít
    cười rú lên
    shriek [outin fright
    sợ hãi rú lên
    shriek [outa warning
    rít lên một lời cảnh cáo
    Danh từ
    tiếng rú, tiếng rít
    tràng cười rú lên
    he gave a shriek of terror
    nó phát ra một tiếng rú khiếp sợ; nó khiếp sợ rú lên