Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiếng tru (chó sói)
    (tiếng hú) (người)
    let out a howl of laughter
    cười rú lên
    tiếng rít (gió)
    Động từ
    tru lên (chó sói); rú (người); rít lên (gió)
    chó sói đang tru lên trong rừng
    howl with laughter
    rú lên cười
    gió rít qua rặng cây
    khóc gào lên
    cháu bé khóc gào lên suốt đêm
    howl somebody down
    hét lên không cho nói la ó (nói về cử tọa đối với người nói)

    * Các từ tương tự:
    howler, howlet, howling