Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiếng gầm; riếng rầm rầm; tiếng om sòm
    the roar of a lion
    tiếng gầm gừ của sư tử
    the roar of traffic
    tiếng rầm rầm của xe cộ qua lại
    những tràng cười phá lên
    Động từ
    gầm; làm rầm rầm; làm om sòm
    hổ gầm trong lồng
    roar with rage
    nổi cơn thịnh nộ om sòm
    nghe lời đùa ấy nó cười phá lên
    một ngọn lửa to và rừng rực, cháy ào ào
    hét lên, thét lên
    roar out an order
    thét lên một mệnh lệnh
    roar oneself hoarse
    hét đến khản tiếng
    roar along (down, past)
    ầm ầm đi men theo (đi xuôi, đi qua)
    xe ô tô ầm ầm đi qua chúng tôi
    roar (shout) somebody down
    la hét ầm ĩ bắt diễn giả phải im miệng

    * Các từ tương tự:
    roarer, roaring