Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiếng cú kêu
    tiếng húp húp (còi xe…)
    tiếng huýt (phản đối)
    lời gợi ý của ông ta được chào đón bằng những tràng cười huýt lên
    chuyện nực cười
    what a hoot!
    Thật là một chuyện nực cười
    not care (give) a hoot (two hoots)
    (khẩu ngữ)
    không quan tâm chút nào, không chú ý chút nào
    Động từ
    kêu (chim cú…); húp húp (còi xe…); huýt lên phản đối
    âm thanh ghê rợn của tiếng cú kêu
    đám đông đang huýt và chế giễu diễn giả
    huýt còi
    người lái xe huýt còi báo cho chúng tôi biết có xe chạy qua
    hoot something (somebody) down (off); hoot somebody off something
    bác bỏ cái gì (tống khứ ai đi) bằng cách chế giễu
    lời đề nghị bị chế giễu và bác bỏ
    hoot a speaker off (a platform)
    huýt đuỗi diễn giả khỏi diễn đàn

    * Các từ tương tự:
    hootenanny, hooter, hoots