Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    ầm ầm (súng, xe cộ, sấm); ùng ục (bụng)
    sấm ầm ầm đằng xa
    tôi đói đến nỗi bụng tôi sôi ùng ục
    xe điện chạy ầm ầm trên đường phố
    Danh từ
    tiếng ầm ầm (súng, xe cộ, sấm…)
    (Mỹ, lóng) cuộc ẩu đả ở đường phó (giữa các băng nhóm)

    * Các từ tương tự:
    rumble seat, rumble-tumble, rumbler