Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiếng kêu la, tiếng la hét, tiếng hò reo
    within shouting distance
    trong tầm tiếng hò reo
    be all over bar the shouting
    đã hoàn tất (cuộc tranh tài…), chỉ còn chờ công bố và reo hò hoan hô
    bây giờ phần lớn kết quả bầu cử đã được công bố, ta chỉ còn chờ reo hò hoan hô nữa mà thôi

    * Các từ tương tự:
    shouting-brake