Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    gây đau đớn; làm đau khổ; tác hại đến
    bà ta khổ sở vì bệnh thấp khớp
    hạn hán trầm trọng đã tác hại đến nông thôn

    * Các từ tương tự:
    afflicter, affliction, afflictive, afflictively