Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    áp bức
    nhân dân bị chính phủ quân sự áp bức
    đè nặng; làm ngột ngạt
    cảm thấy ngột ngạt vì nóng
    bị âu lo đè nặng; lòng nặng trĩu lo âu

    * Các từ tương tự:
    oppressed, oppression, oppressive, oppressively, oppressiveness, oppressor