Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    bị áp bức
    oppressed class
    giai cấp bị áp bức
    Danh từ
    the oppressed
    (động từ số nhiều)
    những người bị áp bức
    the oppressed of the world
    những người bị áp bức trên thế giới