Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đánh đòn, đập
    (khẩu ngữ) đánh bại hoàn toàn (trong cuộc đấu bóng…)
    (+ about, around) quẫy
    cá quẫy trong lưới
    như tresh
    xem tresh
    thrash something out
    tranh luận vấn đề gì một cách thẳng thắn và kỹ càng
    call a meeting to thrash out the problem
    triệu tập một cuộc họp để thảo luận kỹ vấn đề đó
    đi đến một quyết định sau khi đã thảo luận kỹ
    sau nhiều tranh cãi, chúng đã đề ra được một kế hoạch

    * Các từ tương tự:
    thrasher, thrashing, thrashing-floor, thrashing-machine, thrashing-mill