Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (trod; trodden hoặc trod)
    đi lên, giẫm lên
    tread on somebody's toe
    giẫm lên ngón chân ai
    mind you don't tread in this puddle
    chú ý đừng có giẫm vào vũng nước ấy
    chị ta bước đi nhẹ nhàng để khỏi làm thằng bé thức dậy
    giậm, đạp
    giậm chặt đất quanh gốc cây
    tread grapes
    đạp nho (để lấy nước quả ủ chế rượu vang)
    tạo thành do giẫm qua giẫm lại
    đàn gia súc đã giẫm thành một con đường mòn ra ao
    tread the boards
    (tu từ hoặc đùa)
    là diễn viên
    tread on air
    cảm thấy rất vui sướng
    tread on somebody's corns (toes)
    (khẩu ngữ)
    làm mếch lòng ai, làm ai bực mình
    I don't want to tread on somebody's toesso I won't say what I think
    tôi không muốn làm mếch lòng ai cả, nên tôi sẽ không nói ra những gì tôi nghĩ
    tread on somebody's heels
    theo sát gót ai
    tread (walk) a tightrope
    tread water
    bơi đứng
    Danh từ
    (số ít) dáng đi; tiếng chân bước
    heavy tread
    tiếng chân bước nặng nề
    mặt bậc cầu thang
    talông lốp xe, gót lốp xe
    lái xe lốp đã mòn gót có thể là nguy hiểm

    * Các từ tương tự:
    treadle, treadle-machine, treadle-press, treadler, treadless, treadmil, treadmill