Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

tightrope /'taitrəʊp/  

  • Danh từ
    dây căng làm xiếc
    a tightrope walker
    người làm xiếc đi trên dây
    tread (walk) a tightrope
    ở vào thế chênh vênh, ở vào thế đi trên dây