Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    rách rưới; tả tơi (quần áo), ăn mặc rách rưới
    a ragged coat
    chiếc áo choàng rách rưới
    a ragged old man
    ông lão ăn mặc rách rưới
    lởm chởm, bờm xờm, gồ ghề
    ragged rocks
    những tảng đá lởm chởm
    ragged hair
    tóc bờm xờm
    ragged ground
    đất gồ ghề
    rời rạc, không đều
    a ragged performance
    buổi biểu diễn rời rạc

    * Các từ tương tự:
    ragged school, raggedly, raggedness