Tính từ
về phía trước
forward movement
sự chuyển động về phía trước
ở phía trước
các hàng quân ở phía trước
phần trước tàu hỏa chỉ dành cho khách đi vé hạng nhất
phát triển sớm
vụ hè năm nay sớm hơn mọi năm
đứa bé phát triển sớm
(thương mại) trước (khi có hàng)
hợp đồng đặt mua trước
sốt sắng
sốt sắng với công việc của mình
ngạo mạn
cô gái trẻ ngạo mạn
Phó từ
hướng tới trước
rush forward
xông lên
forward!
(quân đội) tiến lên!
một bước tiến quan trọng
về sau; trở về sau
từ nay trở về sau
backward[s] and forward[s]
xem backwards
put the clock (clocks) forward (back)
xem clock
Động từ
gửi (thư) chuyển tiếp (tới một địa chỉ mới)
please forward
xin làm ơn gửi chuyển tiếp cho (nếu người nhận thư đã chuyển chỗ ở; lời ghi trên phong bì, gói hàng…)
gửi (hàng, tin tức…)
chúng tôi sẽ gửi hàng khi nhận được séc của ông
hôm nay chúng tôi đã gửi cho ông tập danh mục mới của chúng tôi
xúc tiến
xúc tiến một kế hoạch
Danh từ
(thể thao)
tiền đạo (bóng đá…)