Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    trâng tráo, mặt dạn mày dày
    bằng đồng thau; tựa đồng thau
    lanh lảnh (giọng tiếng kèn…)
    Động từ
    brazen it out
    trâng tráo, mặt dạn mày dày (sau khi đã làm điều gì sai trái)

    * Các từ tương tự:
    brazen age, brazen-faced, brazenly, brazenness