Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    ngay thẳng, thành thật
    a candid opinion
    một ý kiến ngay thẳng
    a candid person
    con người ngay thẳng
    let me be quite candid with youyour work is not good enough
    cho tôi nói thẳng với anh, công việc của anh không được tốt lắm

    * Các từ tương tự:
    candidacy, candidate, candidature, candidly, candidness